Hướng dẫn giải Bài tập 3 trang 51 SGK tiếng Anh lớp 10 - Reading - sách mới
3. Match the words with their meanings.
(Nối các từ với nghĩa của chúng.)
| |
1. inspire (truyền cảm hứng) | a. cloth or material for making clothing, curtains, etc. (vải hoặc chất liệu để làm quần áo, rèm cửa, v.v.) |
2. fastener (khóa) | b. give someone a desire to do something well (cho ai đó ước muốn làm tốt việc gì đó) |
3. fabric (vải) | c. thread or fibre with a curved end (sợi chỉ hoặc sợi có 1 đầu uốn cong) |
4. hook (móc) | d. special clothing for an astronaut (loại quần áo đặc biệt dành cho phi hành gia) |
5. loop (cuộn, khuy vòng) | e. device used to close a piece of clothing (thiết bị dùng để đóng các mảnh của quần áo) |
6. spacesuit (đồ du hành) | f. thin thread or fibre in the shape of a circle (sợi chỉ mảnh hoặc sợi làm thành hình tròn) |
Đáp án:
1. b
2. e
3. a
4. c
5. f
6. d