A Beginnings (đoạn đầu) | B Ends (đoạn cuối) |
1. Kim (break) her arm, (Kim bị gãy tay) | a. ‘Me too.’ (Tôi cũng vậy) |
2. He (look) unhappy (Anh ấy trông không vui) | b. so she can’t play badminton. (vì thế cô ấy không thể chơi cầu lông) |
3. ‘You (know) that woman?’ (cậu biết người phụ nữa kia chứ) | c. so all the valuables in it (disappear). (nên tất cả những thứ có giá trị bên trong đã biến mất) |
4. ‘I (ask) for help from the teacher.’ (Tôi nhờ giáo viên giúp đỡ) | d. because he (lose) all his money. (vì anh ấy làm mất tất cả số tiền của anh ấy) |
5. He (leave) the desk unlocked, (Anh ấy không khóa bàn) | e. ‘I do, but I (forget) her name.’ (Tôi biết, nhưng tôi quên mất tên của cô ấy rồi.) |