1.1. Material (Chất liệu) | |||
---|---|---|---|
glass /ɡlæs/ (adj.)
thủy tinh |
![]() |
plastic /ˈplæstɪk/ (adj.)
nhựa |
![]() |
wooden /ˈwʊdn/ (adj.)
gỗ |
![]() |
leather /ˈleðər/ (adj.)
da |
![]() |
concrete /ˈkɑːŋkriːt/ (adj.)
bê tông |
![]() |
ceramic /səˈræmɪk/ (adj.)
gốm sứ |
![]() |
fabric /ˈfæbrɪk/ (adj.)
vải vóc |
![]() |
metal /ˈmetl/ (adj.)
kim loại |
![]() |
cotton /ˈkɑːtn/ (adj.)
vải cotton |
![]() |
steel /stiːl/ (adj.)
thép |
![]() |
1.2. Texture (kết cấu, bề mặt) | |||
---|---|---|---|
smooth /smuːð/ (adj.)
nhẵn, trơn |
![]() |
flat /flæt/ (adj.)
bằng phẳng |
![]() |
bumpy /ˈbʌmpi/ (adj.)
gồ ghề |
![]() |
hard /hɑːrd/ (adj.)
cứng, rắn |
![]() |
furry /ˈfɜːri/ (adj.)
nhiều lông, giống lông |
![]() |
soft /sɔːft/ (adj.)
mềm mại |
![]() |
rough /rʌf/ (adj.)
thô, ráp |
![]() |
1.3. Smell (Mùi, hương) | |||
---|---|---|---|
flowery /ˈflaʊəri/ (adj.)
hương thơm (của hoa) |
![]() |
fresh /freʃ/ (adj.)
tươi mát |
![]() |
musty /ˈmʌsti/ (adj.)
(mùi) ẩm mốc |
![]() |
stinky /ˈstɪŋki/ (adj.)
(mùi) hôi thối |
![]() |
smelly /ˈsmeli/ (adj.)
hôi, có mùi khó chịu |
![]() |
1.4. Taste (Vị) | |||
---|---|---|---|
bitter /ˈbɪtər/ (adj.)
đắng |
![]() |
sour /ˈsaʊər/ (adj.)
chua |
![]() |
sweet /swiːt/ (adj.)
ngọt |
![]() |
salty /ˈsɔːlti/ (adj.)
mặn |
![]() |
spicy /ˈspaɪsi/ (adj.)
cay |
![]() |
GAME luyện tập
3.1. So sánh hơn (Comparative Adjectives)
- với tính từ ngắn: to be + Adj + ER + thanE.g.
+ This wooden table is longer than that plastic one. (Cái bàn gỗ này dài hơn cái bàn nhựa kia.)
+ These windows are more transparent than the other ones. (Những chiếc cửa sổ này nhìn trong suốt hơn những cái cửa sổ khác.)
3.2. So sánh hơn nhất (Superlative Adjectives)
- với tính từ ngắn: to be + THE + Adj + ESTE.g.
+ This is the sweetest cake that I've ever eaten. (Đây là cái bánh ngọt nhất mà tôi từng ăn.)
+ That is the most interesting film among them. (Đó là bộ phim hay nhất trong số đó.)