Word | Transcript | Class | Audio | Meaning | Example |
as | /æz/ | conj.
|
khi | He gets more attractive as he gets older. | |
ask | /ɑːsk/ | v.
|
hỏi | She asked me a question. | |
at | /æt/ | prep.
|
ở tại | My mom told me to stay at home that day. | |
attack | /əˈtæk/ | v.
|
tấn công | Most wild animals won't attack unless they are provoked. | |
aunt | /ɑːnt/ | n.
|
dì, cô, bác | My aunt was very beautiful when she was young. | |
autumn | /ˈɔː.təm/ | n.
|
mùa thu | Of four seasons, I like autumn best. | |
away | /əˈweɪ/ | adv.
|
xa, cách xa | Stay away from him. | |
baby | /ˈbeɪ.bi/ | n.
|
trẻ con | She has a baby face. | |
back | /bæk/ | adv.
|
sau, trở lại | She went to America for two years, but now she's back. | |
bad | /bæd/ | adj.
|
tồi tệ | Our holiday was spoiled by bad weather. |
As = since/for/because
Eg: As it was getting late, I decided to book into a hotel. Vì muộn rồi, tôi quyết định đặt phòng khách sạn.
As = while
Eg: I saw him as I was coming into the building. Tôi thấy anh ấy khi tôi đang đi vào trong tòa nhà.
As = like
Eg: As I was just saying, I think the proposal needs more consideration. Như tôi đã nói, tôi nghĩ rằng đề án này cần cân nhắc thêm.
Sử dụng trong cấu trúc so sánh bằng/không bằng:
as + adj/adv + as (câu khẳng định, câu phủ định)
Eg: She is as tall as him. Cô ấy cao bằng anh ấy.
so + adj/adv + as (câu phủ định)
Eg: I can't run as fast as you. Tôi không chạy nhanh bằng bạn.
như là - dùng để nói về mục đích hoặc đặc điểm của người hay vật
Eg: It could be used as evidence against him. Nó có thể được dùng làm chứng cứ chống lại anh ấy.
Hãy nghe và điền từ nghe được vào chỗ trống