TRA TỪ
TRA TỪ
Đăng Nhập
Đăng Ký
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh Mầm Non
Tiếng Anh Lớp 1
Tiếng Anh Lớp 2
Tiếng Anh lớp 3 mới
Tiếng Anh lớp 4 mới
Tiếng Anh lớp 5 mới
Tiếng Anh trẻ em lớp 3 - cũ
Tiếng Anh trẻ em lớp 4 - cũ
Tiếng Anh trẻ em lớp 5 - cũ
Rocket to English 1 (Lớp 1)
Rocket to English 2 (Lớp 2)
Rocket to English 3
Fun Fact Zone
The Big Caption
What Happens Next?
Dictation
Repetition
ScienKids
I Can Sing
Funny Q & A
Tongue Twister
Tiếng Anh Trẻ Em Qua Bài Hát
Tiếng Anh Trẻ Em Qua Phim
Write me
Word Bag
Tiếng Anh Trẻ Em Qua Truyện Kể
GoldenKids Practice
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6 - Sách cũ
Tiếng Anh lớp 7 - Sách cũ
Tiếng Anh lớp 8 - Sách cũ
Tiếng Anh lớp 9 - Sách cũ
Tiếng Anh lớp 10 - Sách mới
Tiếng Anh lớp 6 - Sách mới
Tiếng Anh lớp 7 - Sách mới
Tiếng Anh lớp 8 - Sách mới
Tiếng Anh lớp 9 - Sách mới
Tiếng Anh lớp 11 - Sách mới
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh giao tiếp cho người mất gốc
Tiếng Anh Cơ Bản 1
Tiếng Anh Cơ Bản 2
Giao tiếp cơ bản
Luyện Thi TOEIC
Học qua Dịch
Lớp phát âm thực tế
Phát âm Tiếng Anh cơ bản (mới)
Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản
Luyện nghe Tiếng Anh cơ bản
Từ vựng tiếng Anh
1000 Từ Vựng Tiếng Anh Cơ Bản
Bài 1
a, an, about, above, across, act, active, activity, add, afraid.
73559
7856
Bài 2
after, again, age, ago, agree, air, all, alone, along, already.
16801
4657
Bài 3
always, am, are, amount, and, angry, any, anyone, anything, anytime.
40622
3257
Bài 4
another, answer, appear, apple, area, arm, army, around, arrive, art.
314207
2595
Bài 5
as, ask, at, attack, aunt, autumn, away, baby, back, bad.
274445
2139
Bài 6
bag, ball, bank, basket, bath, bean, bear, beer, bed, bedroom.
191482
1824
Bài 7
be, behave, before, begin, behind, below, besides, best, better, between.
161575
1536
Bài 8
bell, big, bird, birth, birthday, bit, bite, black, bleed, blood.
151323
1493
Bài 9
block, blue, board, boat, body, bone, book, border, bottle, bowl.
138095
1481
Bài 10
born, blow, boil, borrow, breathe, bring, brush, build, burn, buy.
127855
1332
Bài 11
both, bottom, box, boy, branch, brave, bread, break, breakfast, bridge.
125616
1097
Bài 12
base, bright, beautiful, brother, brown, business, bus, busy, but, by.
107719
1109
Bài 13
cake, candle, cap, car, card, case, cat, century, chair, chance.
104980
1041
Bài 14
call, can, care, careful, careless, carry, catch, central, change, chase.
90175
884
Bài 15
certain, cheap, cheese, chicken, child, children, chocolate, choice, choose, circle.
94183
948
Bài 16
city, class, clever, clean, clear, climb, clock, cloth, clothes, close.
81784
787
Bài 17
cloud, cloudy, coffee, coat, coin, cold, collect, colour, comb, comfortable.
82439
874
Bài 18
common, compare, come, complete, computer, condition, continue, control, cook, cool.
78882
793
Bài 19
copper, corn, corner, correct, cost, contain, count, country, course, cover.
83333
832
Bài 20
crash, cross, cry, cup, cupboard, cut, dance, dangerous, dark, daughter.
73347
831
Trang
1
2
3
4
5
vip
Hỏi đáp
Chỉ tài khoản VIP mới thấy mục này
Phiên bản truy cập desktop PC
Phiên bản truy cập mobile
Về đầu trang
Đăng nhập
Home
Bài học mới nhất
Tiếng Anh Trẻ Em
Tiếng Anh Phổ Thông
Hội thoại - Dịch câu
Online English Contest
Bản Tin TiengAnh123
Học Qua CNN
Học Qua VOA
Học Qua VOA Tv
Học Qua BBC
BBC Video News
Video theo chủ đề
Người Nổi Tiếng
1000 Từ Cơ Bản
6000 Từ Thông Dụng
Phát Âm Cơ Bản Mới
Luyện Phát Âm
Đọc (Beginner)
Cụm Động Từ
Đọc (Intermediate)
Luyện Nghe Cơ Bản
Ngữ Pháp Cơ Bản Mới
Tiếng Anh cơ bản cấp độ 1
Tiếng Anh cơ bản cấp độ 2
Chấm điểm online
Luyện thi TOEIC
Luyện thi B1
Học Qua Bài hát
Học Qua Truyện Cười
Nghe lại
Gửi bài
Ghi âm
Bạn cần cho phép TiếngAnh123 sử dụng Microphone thì bạn mới có thể ghi âm được
Xem hướng dẫn
Đóng Hướng dẫn
Chạm vào biểu tượng 3 chấm
Cửa sổ mở ra làm theo hình bên dưới
Thiết lập lại cho phép sử dụng Microphone